Konjunktiv 2 Là Gì? Điều này sẽ được Iamsale giải đáp trong bài viết sau đây. Mời bạn đọc cùng theo dõi!
Konjunktiv 2 Là Gì?
Konjunktiv 2 là một trong ba thức của động từ trong tiếng Đức, bên cạnh Indikativ (chỉ định thức) và Imperativ (mệnh lệnh thức). Konjunktiv 2 được dùng để diễn tả những sự việc không có thật, không thực tế, không khả thi hoặc không chắc chắn xảy ra. Konjunktiv 2 còn được dùng để diễn đạt những ý như ước muốn, điều kiện, yêu cầu lịch sự, lời khuyên hoặc so sánh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách xây dựng, cách sử dụng và các ví dụ về Konjunktiv 2 trong tiếng Đức. Bài viết được chia thành các phần sau:
- Cách xây dựng Konjunktiv 2
- Cách sử dụng Konjunktiv 2
- Dùng để nói lên một ước muốn, một nguyện vọng
- Dùng để nói về một điều kiện không có thật
- Dùng để yêu cầu, nhờ vả một cách lịch sự
- Dùng để so sánh với một sự việc không có thật
- Các ví dụ về Konjunktiv 2
Cách xây dựng Konjunktiv 2
Konjunktiv 2 có thể được xây dựng theo hai cách: đơn giản hoặc phức tạp.
Cách đơn giản
Cách đơn giản là chia động từ theo quá khứ hoàn thành (Perfekt) của chỉ định thức (Indikativ), sau đó thay động từ trợ giúp haben hoặc sein bằng Konjunktiv 2 của chúng. Công thức như sau:
Konjunktiv 2 = Indikativ Perfekt + hätten/ wären
Ví dụ:
Indikativ Perfekt | Konjunktiv 2 |
Ich habe viel Geld. | Ich hätte viel Geld. |
Er ist glücklich. | Er wäre glücklich. |
Sie haben das Buch gelesen. | Sie hätten das Buch gelesen. |
Wir sind nach Berlin gefahren. | Wir wären nach Berlin gefahren. |
Cách phức tạp
Cách phức tạp là chia động từ theo quá khứ đơn (Präteritum) của chỉ định thức (Indikativ), sau đó thêm hậu tố -e, -est, -en, -et, -en vào cuối động từ. Nếu động từ kết thúc bằng -t hoặc -d, thì phải thêm một âm -e- trước hậu tố. Nếu động từ bắt đầu bằng một nguyên âm, thì phải thêm một dấu tréma (¨) vào nguyên âm đó. Công thức như sau:
Konjunktiv 2 = Indikativ Präteritum + -e/-est/-en/-et/-en
Ví dụ:
Indikativ Präteritum | Konjunktiv 2 |
Ich ging ins Kino. | Ich ginge ins Kino. |
Du sagtest die Wahrheit. | Du sagtest die Wahrheit. |
Er arbeitete hart. | Er arbeitete hart. |
Sie redete viel. | Sie redete viel. |
Wir kauften ein Auto. | Wir kauften ein Auto. |
Ihr wart zu Hause. | Ihr wärt zu Hause. |
Sie lernten Deutsch. | Sie lernten Deutsch. |
Lưu ý: Có một số động từ không tuân theo quy tắc này, mà có dạng Konjunktiv 2 riêng biệt. Chúng là các động từ thường xuyên xuất hiện trong ngôn ngữ giao tiếp, nên bạn cần phải học thuộc lòng chúng. Đây là bảng liệt kê các động từ đó:
Động từ | Indikativ Präteritum | Konjunktiv 2 |
sein | war | wäre |
haben | hatte | hätte |
werden | wurde | würde |
können | konnte | könnte |
müssen | musste | müsste |
dürfen | durfte | dürfte |
wollen | wollte | wollte |
sollen | sollte | sollte |
mögen | mochte | möchte |
Cách sử dụng Konjunktiv 2
Konjunktiv 2 được sử dụng trong các trường hợp sau:
Dùng để nói lên một ước muốn, một nguyện vọng
Khi bạn muốn nói về một điều gì đó mà bạn mong muốn, nhưng không có thật hoặc không thể xảy ra, bạn có thể dùng Konjunktiv 2 để diễn tả ý đó. Bạn có thể dùng động từ wünschen (ước) hoặc gern/gerne (thích) để làm rõ hơn ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- Ich wünschte, ich wäre reich. (Tôi ước tôi giàu có.)
- Er hätte gern mehr Freizeit. (Anh ấy thích có nhiều thời gian rảnh hơn.)
- Sie würde gerne Klavier spielen können. (Cô ấy thích có thể chơi piano.)
Dùng để nói về một điều kiện không có thật
Khi bạn muốn nói về một sự việc mà nếu nó xảy ra thì sẽ có hậu quả gì, nhưng sự việc đó không có thật hoặc không khả thi, bạn có thể dùng Konjunktiv 2 để diễn tả điều kiện và hậu quả đó. Bạn có thể dùng từ wenn (nếu) để bắt đầu câu điều kiện.
Ví dụ:
- Wenn ich viel Geld hätte, würde ich eine Weltreise machen. (Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- Er wäre glücklicher, wenn er einen guten Job finden würde. (Anh ấy sẽ hạnh phúc hơn, nếu anh ấy tìm được một công việc tốt.)
- Sie könnten besser Deutsch sprechen, wenn sie mehr üben würden. (Họ có thể nói tiếng Đức tốt hơn, nếu họ luyện tập nhiều hơn.)
Dùng để yêu cầu, nhờ vả một cách lịch sự
Khi bạn muốn yêu cầu, nhờ vả ai đó làm điều gì đó một cách lịch sự và tôn trọng, bạn có thể dùng Konjunktiv 2 để diễn tả ý đó. Bạn có thể dùng từ bitte (làm ơn) để làm mềm lời nói của bạn.
Ví dụ:
- Könnten Sie mir bitte helfen? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
Làm sao để phân biệt giữa Konjunktiv 1 và Konjunktiv 2?
Để phân biệt giữa Konjunktiv 1 và Konjunktiv 2, bạn cần biết về mục đích, cách xây dựng và cách sử dụng của hai thức này.
- Mục đích: Konjunktiv 1 được dùng để tường thuật lại lời nói của người khác một cách trung thực, còn Konjunktiv 2 được dùng để diễn tả những sự việc không có thật, không thực tế hoặc không chắc chắn xảy ra.
- Cách xây dựng: Konjunktiv 1 được xây dựng bằng cách thêm hậu tố -e, -est, -e, -en, -et, -en vào động từ ở thì hiện tại (Präsens) của chỉ định thức (Indikativ). Nếu động từ kết thúc bằng -t hoặc -d, thì phải thêm một âm -e- trước hậu tố. Nếu động từ bắt đầu bằng một nguyên âm, thì phải thêm một dấu tréma (¨) vào nguyên âm đó. Konjunktiv 2 có thể được xây dựng theo hai cách: đơn giản hoặc phức tạp. Cách đơn giản là chia động từ theo quá khứ hoàn thành (Perfekt) của chỉ định thức (Indikativ), sau đó thay động từ trợ giúp haben hoặc sein bằng Konjunktiv 2 của chúng. Cách phức tạp là chia động từ theo quá khứ đơn (Präteritum) của chỉ định thức (Indikativ), sau đó thêm hậu tố -e, -est, -en, -et, -en vào cuối động từ. Nếu động từ kết thúc bằng -t hoặc -d, thì phải thêm một âm -e- trước hậu tố. Nếu động từ bắt đầu bằng một nguyên âm, thì phải thêm một dấu tréma (¨) vào nguyên âm đó.
- Cách sử dụng: Konjunktiv 1 được sử dụng kèm với các động từ mang tính chất tường thuật lại như: sagen (nói), behaupten (khẳng định), berichten (báo cáo), erzählen (kể) … Konjunktiv 2 được sử dụng trong các trường hợp sau: diễn tả một ước muốn, một nguyện vọng; diễn tả một điều kiện không có thật; yêu cầu, nhờ vả một cách lịch sự; so sánh với một sự việc không có thật.
Trên đây là những thông tin giải đáp Konjunktiv 2 Là Gì? . Iamsale hi vọng bài viết này hữu ích với bạn!