Muối Là Gì Hóa 8? Muối là một trong những chất quen thuộc với con người, không chỉ có tác dụng trong nấu ăn mà còn có nhiều ứng dụng khác trong cuộc sống và công nghiệp.

Nhưng bạn có biết muối là gì, có bao nhiêu loại muối và muối có những tính chất gì không? Hãy cùng iamsale  tìm hiểu về muối trong bài viết này nhé.

Muối Là Gì Hóa 8
Muối Là Gì Hóa 8

Muối Là Gì Hóa 8?

Theo hóa học, muối là một dạng hợp chất vô cơ có chứa các ion dương và ion âm. Muối được tạo thành từ quá trình trao đổi ion giữa các nguyên tử hoặc phân tử của hai hoặc nhiều nguyên tố, ví dụ như natri (Na), clor (Cl), kali (K), canxi (Ca), magiê (Mg), và nhiều nguyên tố khác

Công thức hóa học của muối được chia thành hai phần: phần kim loại và phần gốc axit. Phần kim loại là các nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử mang điện tích dương, còn phần gốc axit là các nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử mang điện tích âm. 

Ví dụ: NaCl có phần kim loại là Na và gốc axit là Cl, CuSO4 có phần kim loại là Cu và gốc axit là SO4

Tên gọi của muối thường được đọc theo trình tự sau: tên kim loại (kèm hóa trị nếu kim loại có nhiều hóa trị) + tên gốc axit. Lưu ý: tên của muối có thể thay đổi do chương trình mới yêu cầu đọc tên kim loại theo quy ước UIPAC. Tham khảo bài viết cách đọc tên nguyên tố. Ví dụ:

  • NaCl được đọc là natri clorua – đọc tên theo cách mới: sodium chloride
  • CuSO4 được đọc là đồng sunfat – đọc tên theo cách mới: cupric sunfat

Phân loại muối

Muối Là Gì Hóa 8
Muối Là Gì Hóa 8

Muối được phân loại thành hai loại chính là muối trung hoà và muối axit.

  • Muối trung hoà là muối mà trong gốc axit không có nguyên tử hidro H có thể thay thế bằng nguyên tử kim loại. Hóa trị của gốc axit bằng số nguyên tử kim loại trong công thức của muối. Ví dụ: Na2SO4, CuSO4, NaCl, BaSO4.
  • Muối axit là muối mà trong gốc axit còn nguyên tử hidro H chưa được thay thế bằng nguyên tử kim loại. Hóa trị của gốc axit lớn hơn số nguyên tử kim loại trong công thức của muối. Ví dụ: NaHSO4, NaHCO3.

Tính chất của muối

Muối có những tính chất vật lý và hóa học sau:

Tính chất vật lý

  • Muối thường có dạng rắn ở điều kiện bình thường, có màu sắc khác nhau tùy thuộc vào thành phần của muối. Ví dụ: muối ăn NaCl có màu trắng, muối đồng sunfat CuSO4 có màu xanh, muối sắt (II) sunfat FeSO4 có màu xanh nhạt.
  • Muối thường tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch muối. Dung dịch muối có tính dẫn điện do chứa các ion dương và ion âm. Tuy nhiên, một số muối không tan hoặc tan rất ít trong nước, ví dụ: BaSO4, AgCl.
  • Muối có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi cao do liên kết ion giữa các phân tử muối rất mạnh. Ví dụ: NaCl có nhiệt độ nóng chảy là 801 độ C và nhiệt độ sôi là 1413 độ C.

Tính chất hóa học

Muối Là Gì Hóa 8
Muối Là Gì Hóa 8
  • Muối có thể phản ứng với axit, bazơ, kim loại, phi kim hoặc muối khác để tạo thành các chất mới. Ví dụ:
    • Muối + axit -> muối mới + axit mới
    • Na2SO4 + HCl -> NaCl + H2SO4
    • Muối + bazơ -> muối mới + nước
    • NaCl + NaOH -> Na2CO3 + H2O
    • Muối + kim loại -> muối mới + kim loại mới (nếu kim loại phản ứng có hóa trị cao hơn kim loại trong muối)
    • CuSO4 + Fe -> FeSO4 + Cu
    • Muối + phi kim -> muối mới + phi kim mới (nếu phi kim phản ứng có độ âm điện cao hơn phi kim trong muối)
    • NaCl + F2 -> NaF + Cl2
    • Muối + muối -> hai loại muối mới (nếu xảy ra trao đổi ion giữa các gốc của hai muối)
    • AgNO3 + NaCl -> AgCl + NaNO3
  • Muối có thể bị phân hủy bằng nhiệt hoặc bằng điện để tạo thành các chất đơn giản hơn. Ví dụ:
    • Muối bị phân hủy bằng nhiệt -> kim loại + phi kim hoặc gốc axit
    • CuCO3 -> CuO + CO2
    • Muối bị phân hủy bằng điện -> kim loại + phi kim hoặc gốc axit
    • NaCl -> Na + Cl2

các ứng dụng của muối.

Muối có nhiều ứng dụng trong đời sống, không chỉ là gia vị trong nấu ăn mà còn có tác dụng trong bảo quản thực phẩm, sát khuẩn, làm đẹp, chăm sóc sức khỏe và nhiều lĩnh vực khác. Dưới đây là một số ứng dụng của muối mà bạn có thể tham khảo:

  • Muối dùng để ướp các thực phẩm tươi sống như cá, tôm, cua, thịt trước khi chế biến để tránh bị ươn, hư, dùng làm chất bảo quản cho các thực phẩm, để làm một số món ăn như muối dưa, muối cà, làm nước mắm.
  • Muối có tính sát trùng nên muối ăn còn được pha loãng làm nước súc miệng hay rửa vết thương ngoài da. Muối cũng giúp giảm viêm họng, sổ mũi và ho.
  • Muối có tác dụng làm đẹp cho da và tóc. Muối giúp loại bỏ tế bào chết, làm sạch da, se khít lỗ chân lông và ngăn ngừa mụn. Muối cũng giúp tăng độ bóng và mềm mại cho tóc
  • Muối có thể dùng để làm sạch và khử mùi cho các vật dụng trong nhà. Muối có thể dùng để rửa chén bát, lau kính, làm sạch lò vi sóng, máy giặt, ống thoát nước và nhiều thiết bị khác. Muối cũng giúp hút ẩm và khử mùi cho tủ quần áo, giày dép và thùng rác
  • Muối còn có tác dụng trong nông nghiệp và công nghiệp. Muối được dùng để sản xuất các chất hóa học như clo, natri hydroxit, axit clohidric và nhiều hợp chất khác. Muối cũng được dùng để tạo ra các sản phẩm như xà phòng, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu, phân bón và nhiều sản phẩm khác

Kết luận

Muối là một loại hợp chất vô cơ quan trọng trong hóa học và trong cuộc sống. Muối có công thức hóa học gồm hai phần: phần kim loại và phần gốc axit. Muối được phân loại thành hai loại là muối trung hoà và muối axit. Muối có những tính chất vật lý và hóa học đặc trưng, cho phép ta nhận biết và sử dụng muối trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

rên đây là những thông tin giải đáp Muối Là Gì Hóa 8?   . Iamsale hi vọng bài viết này hữu ích với bạn!