Bạn có biết V2 Là Gì Trong Tiếng Anh không? V2 là viết tắt của động từ ở dạng quá khứ (past tense) trong bảng động từ bất quy tắc (irregular verbs). Đây là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất khi học tiếng anh. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng anh thường gặp khó khăn trong việc học và nhớ các động từ bất quy tắc này.
Vậy làm thế nào để học và nhớ v2 một cách hiệu quả? Bài viết này iamsale sẽ cung cấp cho bạn những thông tin và mẹo hữu ích về vấn đề này.
V2 Là Gì Trong Tiếng Anh? Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc chung khi chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Điển hình là các động từ không thêm -ed vào sau khi chuyển sang dạng quá khứ. Ví dụ:
- go (đi) -> went (đã đi) -> gone (đã đi)
- see (nhìn) -> saw (nhãn) -> seen (đã nhìn)
- do (làm) -> did (làm) -> done (đã làm)
Động từ bất quy tắc thường là những động từ cổ điển, phổ biến và thường xuyên sử dụng trong tiếng anh. Chúng có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác nhau như tiếng Đức, tiếng Pháp hay tiếng Latinh. Do đó, chúng không có một quy luật chung nào để biến đổi.
Bảng động từ bất quy tắc
Bảng động từ bất quy tắc là một công cụ hữu ích để bạn tra cứu và học các động từ bất quy tắc. Bảng này thường được chia thành ba cột, tương ứng với ba dạng của động từ: v1, v2 và v3. Trong đó:
- v1 là động từ nguyên thể (infinitive), không có to hay -ing
- v2 là động từ ở dạng quá khứ (past tense), dùng cho thì quá khứ đơn
- v3 là động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle), dùng cho các thì hoàn thành
Dưới đây là một số ví dụ về bảng động từ bất quy tắc:
v1 | v2 | v3 | Nghĩa |
be | was/were | been | là, thì, ở |
become | became | become | trở thành |
begin | began | begun | bắt đầu |
break | broke | broken | làm vỡ |
bring | brought | brought | mang lại |
buy | bought | bought | mua |
catch | caught | caught | bắt |
choose | chose | chosen | chọn |
come | came | come | đến |
cut | cut | cut | cắt |
Cách học và nhớ động từ bất quy tắc
Học và nhớ động từ bất quy tắc là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Bạn không thể học thuộc một lần mà phải ôn lại nhiều lần để ghi nhớ lâu dài. Dưới đây là một số cách học và nhớ động từ bất quy tắc mà bạn có thể áp dụng:
- Học theo nhóm: Bạn có thể phân loại các động từ bất quy tắc theo nhóm có cùng cách biến đổi hoặc cùng nghĩa. Ví dụ:
- Nhóm động từ có v1, v2, v3 giống nhau: put (đặt) -> put -> put, read (đọc) -> read -> read, cut (cắt) -> cut -> cut
- Nhóm động từ có v2, v3 giống nhau: bring (mang) -> brought -> brought, think (nghĩ) -> thought -> thought, teach (dạy) -> taught -> taught
- Nhóm động từ có v1, v2 khác nhau một nguyên âm, v3 giống v2: sing (hát) -> sang -> sung, drink (uống) -> drank -> drunk, swim (bơi) -> swam -> swum
- Nhóm động từ có chủ đề chung: eat (ăn) -> ate -> eaten, drink (uống) -> drank -> drunk, bite (cắn) -> bit -> bitten
- Học theo bảng: Bạn có thể in ra bảng động từ bất quy tắc và dán ở nơi dễ nhìn như trên bàn học, trên tường hay trên tủ lạnh. Bạn nên xem lại bảng này mỗi ngày và cố gắng nhớ các dạng của các động từ.
- Học theo flashcard: Bạn có thể tạo ra các flashcard (thẻ học) với mặt trước là v1 và mặt sau là v2 và v3 của động từ. Bạn có thể tự làm các flashcard bằng giấy hoặc sử dụng các ứng dụng flashcard trên điện thoại hay máy tính. Bạn nên xem lại các flashcard này thường xuyên và kiểm tra khả năng nhớ của mình.
- Học qua các bài tập: Bạn có thể làm các bài tập về động từ bất quy tắc để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng. Bạn có thể tìm các bài tập trên sách, trên mạng hay tự tạo ra các bài tập cho mình. Bạn nên làm các bài tập khác nhau để không bị nhàm chán và quen thuộc.
- Học qua các ví dụ: Bạn có thể tìm và đọc các ví dụ về cách sử dụng các động từ bất quy tắc trong các câu, đoạn văn hay bài viết. Bạn có thể tìm các ví dụ trên sách, trên mạng hay tự viết ra các ví dụ cho mình. Bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thì và nghĩa của các động từ trong các ví dụ.
- Học qua các bài hát: Bạn có thể nghe và hát theo các bài hát có sử dụng các động từ bất quy tắc. Đây là một cách học vừa vui vừa hiệu quả để bạn nhớ lâu hơn. Bạn có thể tìm các bài hát trên Youtube, Spotify hay các trang web khác.
Trên đây là những thông tin giải đáp V2 Là Gì Trong Tiếng Anh? . Iamsale hi vọng bài viết này hữu ích với bạn!