T Là Gì Trong Hóa Học? Trong hóa học, T là ký hiệu cho triti, một đồng vị của hiđrô. Trong vật lý hạt, t là ký hiệu cho quark top. T được gọi là Tango trong bảng chữ cái âm học NATO.
Trong bài viết này, iamsale sẽ giới thiệu về các đặc điểm, ứng dụng và khám phá của T trong các lĩnh vực khoa học khác nhau.
T Là Gì Trong Hóa Học?
=> T là triti
Triti là một đồng vị của hiđrô có số khối là 3, tức là có 1 proton và 2 neutron trong nhân. Triti có ký hiệu là T hoặc 3 H. Triti là một nguyên tố phóng xạ, phân rã beta thành heli-3 với chu kỳ bán rã khoảng 12,32 năm. Triti có thể tồn tại dưới dạng khí (T 2 ), nước nặng (T 2 O) hoặc các hợp chất khác.
Đặc điểm của triti
Triti có một số đặc điểm sau:
- Triti có khối lượng nguyên tử là 3,0160492 uma.
- Triti có năng lượng phân rã beta trung bình là 5,7 keV, tối đa là 18,6 keV.
- Triti có năng lượng liên kết nhân là 8,4818 MeV.
- Triti có mật độ là 0,009 kg/m3 ở điều kiện tiêu chuẩn.
- Triti có nhiệt dung riêng là 20,432 J/(mol·K).
- Triti có điểm sôi là -252,5 °C và điểm đông đặc là -259,2 °C.
Ứng dụng của triti
Triti có một số ứng dụng sau:
- Triti được sử dụng trong các thiết bị phát sáng như đồng hồ, biển báo và cảm biến. Triti phát ra ánh sáng khi kích thích các chất phát quang.
- Triti được sử dụng trong các nguồn năng lượng như pin nguyên tử và lò phản ứng hạt nhân. Triti cung cấp nhiệt và neutron khi phân rã beta hoặc phản ứng với deuteri.
- Triti được sử dụng trong các quá trình đo lường như xác định tuổi của nước ngầm, theo dõi sự chuyển động của các chất lỏng và khí và phân tích các quá trình sinh học. Triti được dùng như một chất đánh dấu hoặc một chất phóng xạ.
Khám phá của triti
Triti được khám phá vào năm 1934 bởi hai nhà vật lý người Úc là Mark Oliphant và Paul Harteck. Họ sử dụng máy gia tốc vòng để bắn các proton vào deuteri và thu được các phản ứng sau:
2 H + p → 3 He + γ 2 H + p → T + n
Họ đã xác định rằng sản phẩm thứ hai là một đồng vị mới của hiđrô có số khối là 3. Họ đã gọi nó là triti theo tiếp vận từ tiếng Hy Lạp tritos, có nghĩa là thứ ba.
T là quark top
Quark top là một loại quark thuộc thế hệ thứ ba trong mô hình tiêu chuẩn của vật lý hạt. Quark top có ký hiệu là t hoặc t quark. Quark top là quark nặng nhất, có khối lượng khoảng 173 GeV/c2.
Quark top có điện tích là +2/3 e và màu sắc là một trong ba màu của lực mạnh. Quark top có thể kết hợp với các quark khác để tạo thành các hạt hạ nguyên tử như proton, neutron và meson.
Đặc điểm của quark top
Quark top có một số đặc điểm sau:
- Quark top có thời gian tồn tại rất ngắn, khoảng 5×10-25 s. Quark top phân rã trước khi tạo thành các hạt hạ nguyên tử ổn định.
- Quark top phân rã chủ yếu thành quark bottom và một loại boson W. Quá trình này được gọi là phân rã quark top.
- Quark top có thể tương tác với các loại hạt khác qua bốn lực cơ bản: lực mạnh, lực điện từ, lực yếu và lực hấp dẫn. Quark top có động năng cao nhất trong các quark.
Ứng dụng của quark top
Quark top có một số ứng dụng sau:
- Quark top được sử dụng để nghiên cứu các hiện tượng vật lý cao năng như bảo toàn số baryon, vi phạm đối xứng CP và bí ẩn vật chất tối.
- Quark top được sử dụng để kiểm tra tính nhất quán của mô hình tiêu chuẩn và khám phá các lý thuyết mới như siêu đối xứng, thống nhất lớn và vật lý ngoài tiêu chuẩn.
- Quark top được sử dụng để tìm hiểu về nguồn gốc của khối lượng của các hạt cơ bản và vai trò của trường Higgs.
Khám phá của quark top
Quark top được khám phá vào năm 1995 bởi hai nhóm nghiên cứu độc lập là CDF và D0 tại Trung tâm Nghiên cứu Fermilab ở Mỹ. Họ sử dụng máy gia tốc Tevatron để va chạm các proton và antiproton với năng lượng khoảng 1,8 TeV. Họ đã phát hiện ra các sự kiện có chứa quark top và antitop thông qua các sản phẩm phân rã của chúng. Họ đã xác nhận rằng quark top là loại quark cuối cùng trong mô hình tiêu chuẩn.
Trên đây là những thông tin giải đáp T Là Gì Trong Hóa Học? . Iamsale hi vọng bài viết này hữu ích với bạn!